🌟 감원 (減員)

  Danh từ  

1. 사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.

1. SỰ CẮT GIẢM (NHÂN VIÊN, BIÊN CHẾ): Sự giảm bớt số người. Hoặc số người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감원 대상.
    Decrease targets.
  • Google translate 감원이 되다.
    Get a job cut.
  • Google translate 감원이 진행되다.
    The job cuts go ahead.
  • Google translate 감원이 이루어지다.
    Reduction occurs.
  • Google translate 감원을 실시하다.
    Cutting jobs.
  • Google translate 감원을 추진하다.
    Push for job cuts.
  • Google translate 감원을 하다.
    Cut jobs.
  • Google translate 한 대학은 올해 신입생 감원을 실시할 것이라고 밝혔다.
    One university said it would cut new students this year.
  • Google translate 경영이 어려워진 그 회사는 직원 감원이 진행될 예정이다.
    The company, which has become difficult to manage, will be staffed.
Từ trái nghĩa 증원(增員): 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.

감원: layoff; downsizing,じんいんさくげん【人員削減】,réduction du personnel, réduction d'effectifs,reducción del personal,تخفيض عدد الأعداء ، تقليل عدد الأشخاص,цомхотгол, орон тооны бууруулалт,sự cắt giảm (nhân viên, biên chế),การลดจำนวนคน, การลดบุคลากร,pengurangan pegawai, pengurangan hak pegawai (PHK),сокращение людей,减员,裁员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감원 (가ː뭔)
📚 Từ phái sinh: 감원하다(減員하다): 사람 수를 줄이다. 감원되다: 사람 수가 줄어들다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7)