🌟 증원 (增員)

  Danh từ  

1. 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.

1. SỰ TĂNG QUÂN SỐ, SỰ TĂNG SỐ LƯỢNG (NGƯỜI ...), QUÂN SỐ TĂNG LÊN: Việc tăng số người. Hoặc số người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신입생 증원.
    Increase the number of new students.
  • Google translate 증원 계획.
    Augmentation plan.
  • Google translate 증원 목표.
    Augmentation target.
  • Google translate 증원이 되다.
    Reinforcements.
  • Google translate 증원을 계획하다.
    Plan reinforcements.
  • Google translate 증원을 하다.
    Increase the staff.
  • Google translate 정부는 증가하는 범죄율을 낮추기 위해 경찰의 증원이 필요하다고 했다.
    The government said it needed more police to lower the rising crime rate.
  • Google translate 학교 측은 더 이상 교수의 증원은 없다고 했다.
    The school said there were no more professors.
  • Google translate 신입생 증원 계획이 있다고 들었어요.
    I heard you have plans to increase the number of new students.
    Google translate 네, 정원을 백 명 정도 늘린다고 하더군요.
    Yes, they say they're increasing the number of people.
Từ đồng nghĩa 감원(減員): 사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.

증원: addition; expansion,ぞういん【増員】,augmentation d'effectifs,aumento del número del personal,تزييد أشخاص,орон тоо нэмэх,sự tăng quân số, sự tăng số lượng (người ...), quân số tăng lên,การเพิ่มจำนวนคน, การเพิ่มบุคลากร,penambahan personel, pertambahan personel,увеличение кадров; увеличение штата,增员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증원 (증원)
📚 Từ phái sinh: 증원되다(增員되다): 사람 수가 늘어나다. 증원하다(增員하다): 사람 수를 늘리다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Luật (42) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204)