🌟 증원 (增員)

  Danh từ  

1. 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.

1. SỰ TĂNG QUÂN SỐ, SỰ TĂNG SỐ LƯỢNG (NGƯỜI ...), QUÂN SỐ TĂNG LÊN: Việc tăng số người. Hoặc số người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신입생 증원.
    Increase the number of new students.
  • 증원 계획.
    Augmentation plan.
  • 증원 목표.
    Augmentation target.
  • 증원이 되다.
    Reinforcements.
  • 증원을 계획하다.
    Plan reinforcements.
  • 증원을 하다.
    Increase the staff.
  • 정부는 증가하는 범죄율을 낮추기 위해 경찰의 증원이 필요하다고 했다.
    The government said it needed more police to lower the rising crime rate.
  • 학교 측은 더 이상 교수의 증원은 없다고 했다.
    The school said there were no more professors.
  • 신입생 증원 계획이 있다고 들었어요.
    I heard you have plans to increase the number of new students.
    네, 정원을 백 명 정도 늘린다고 하더군요.
    Yes, they say they're increasing the number of people.
Từ đồng nghĩa 감원(減員): 사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증원 (증원)
📚 Từ phái sinh: 증원되다(增員되다): 사람 수가 늘어나다. 증원하다(增員하다): 사람 수를 늘리다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tìm đường (20)