🌟 원활하다 (圓滑 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원활하다 (
원활하다
) • 원활한 (원활한
) • 원활하여 (원활하여
) 원활해 (원활해
) • 원활하니 (원활하니
) • 원활합니다 (원활함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 원활(圓滑): 까다로운 데가 없이 원만함., 막힘이 없이 순조롭고 매끄러움.
🗣️ 원활하다 (圓滑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 배변이 원활하다. [배변 (排便)]
- 통행이 원활하다. [통행 (通行)]
- 상대와 대화할 때에는 정확하게 발음을 해야 의사소통이 원활하다. [발음 (發音)]
- 상응이 원활하다. [상응 (相應)]
- 커뮤니케이션이 원활하다. [커뮤니케이션 (communication)]
- 혈액 순환이 원활하다. [혈액 순환 (血液循環)]
- 보급이 원활하다. [보급 (補給)]
- 재생산이 원활하다. [재생산 (再生産)]
- 분비가 원활하다. [분비 (分泌)]
- 회전이 원활하다. [회전 (回轉/廻轉)]
- 요즘은 경기가 좋아서 물건 회전이 아주 원활하다. [회전 (回轉/廻轉)]
- 소통이 원활하다. [소통 (疏通)]
- 교통이 원활하다. [교통 (交通)]
- 유동이 원활하다. [유동 (流動)]
- 유통이 원활하다. [유통 (流通)]
- 배설이 원활하다. [배설 (排泄)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 원활하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191)