🌟 배설 (排泄)

  Danh từ  

1. 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.

1. SỰ BÀI TIẾT: Việc sinh vật thể thải ra ngoài chất dư thừa phát sinh sau khi hấp thụ chất dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배설이 되다.
    Be cast away from the snow falls.
  • Google translate 배설이 원활하다.
    The drainage is smooth.
  • Google translate 배설을 돕다.
    Helps with excretion.
  • Google translate 배설을 촉진시키다.
    Promote excretion.
  • Google translate 배설을 하다.
    Explain.
  • Google translate 유산균은 배설을 촉진시킨다.
    Lactobacillus promotes excretion.
  • Google translate 땀의 배설은 우리 몸이 체온을 일정하게 유지하는 것을 돕는다.
    The excretion of sweat helps our bodies maintain a constant body temperature.
  • Google translate 강아지가 며칠째 배설을 못 해서요.
    My dog hasn't been able to throw up for days.
    Google translate 대소변을 다 못 보고 있나요?
    You can't go to the bathroom?

배설: excretion; evacuation,はいせつ【排泄】。はいしゅつ【排出】,excrétion,excreción, defecación,إفراز,гадагшлуулалт, ялгаруулалт,sự bài tiết,การถ่าย, การขับถ่าย,ekskresi,испражнение; дефекация,排泄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배설 (배설)
📚 Từ phái sinh: 배설되다(排泄되다): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물이 몸 밖으로 내보내지다. 배설하다(排泄하다): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 배설 (排泄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)