🌟 노폐물 (老廢物)

  Danh từ  

1. 생물의 몸에 들어온 여러 물질 중 필요한 것을 흡수하여 쓰고 남은 찌꺼기.

1. CHẤT CẶN BÃ, CHẤT THẢI: Cặn bã còn lại sau khi hấp thụ những cái cần thiết trong một số chất đưa vào cơ thể của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸속의 노폐물.
    Waste in the body.
  • Google translate 체내의 노폐물.
    Waste in the body.
  • Google translate 노폐물이 빠져나오다.
    The waste comes out.
  • Google translate 노폐물이 쌓이다.
    Waste accumulates.
  • Google translate 노폐물이 축적되다.
    Waste accumulates.
  • Google translate 노폐물을 내보내다.
    Exit waste matter.
  • Google translate 노폐물을 배설하다.
    To excrete waste matter.
  • Google translate 노폐물을 배출하다.
    Discharge waste matter.
  • Google translate 노폐물을 없애다.
    To remove waste matter.
  • Google translate 노폐물을 제거하다.
    To remove waste matter.
  • Google translate 배설 행위를 제대로 하지 못하면 체내에 노폐물이 쌓이게 된다.
    Failure to properly excrete wastes will result in accumulation of waste in the body.
  • Google translate 혈액은 밖으로 배출할 노폐물과 이산화 탄소를 운반하는 역할을 한다.
    Blood serves to transport waste and carbon dioxide to be discharged out.
  • Google translate 이 음식은 우리 몸에 필요하지 않은 물질을 밖으로 빼 줍니다.
    This food takes out substances that our body does not need.
    Google translate 노폐물을 배출하게 해 주는 음식이군요.
    It's a food that releases waste.

노폐물: waste matter; body waste,ろうはいぶつ【老廃物】,déchets de l'organisme,desecho, excremento, residuo,موادّ مهملة ، مهملات,хог хаягдал, ялгадас,chất cặn bã, chất thải,ของเสีย, ของเน่า,kotoran tubuh,шлаки; токсины,废物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노폐물 (노ː폐물) 노폐물 (노ː페물)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 노폐물 (老廢物) @ Giải nghĩa

🗣️ 노폐물 (老廢物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)