🌟 노폐물 (老廢物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노폐물 (
노ː폐물
) • 노폐물 (노ː페물
)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 노폐물 (老廢物) @ Giải nghĩa
- 배설물 (排泄物) : 생물체가 몸 밖으로 내보내는 똥이나 오줌, 땀 같은 노폐물.
🗣️ 노폐물 (老廢物) @ Ví dụ cụ thể
- 몸속 노폐물. [몸속]
- 적체된 노폐물. [적체되다 (積滯되다)]
- 원적외선은 몸의 노폐물 배출을 원활하게 해 주는 효과가 있다. [원적외선 (遠赤外線)]
- 여드름 피부로 예민한 그는 피부 노폐물 제거와 피부 소독에 특히 신경을 쓴다. [소독 (消毒)]
- 노폐물 제거. [제거 (除去)]
- 의사 선생님은 나에게 몸에 쌓인 노폐물 제거가 필요하다고 말했다. [제거 (除去)]
- 노폐물 배출. [배출 (排出)]
- 장 기능에 문제가 생기면 몸속에서 만들어진 노폐물의 배출이 잘 되지 않아 여러 가지 질병에 걸릴 수 있다. [배출 (排出)]
- 혈관은 크게 산소, 영양소를 운반하는 동맥과 노폐물, 이산화 탄소를 운반하는 정맥으로 나뉜다. [동맥 (動脈)]
🌷 ㄴㅍㅁ: Initial sound 노폐물
-
ㄴㅍㅁ (
노폐물
)
: 생물의 몸에 들어온 여러 물질 중 필요한 것을 흡수하여 쓰고 남은 찌꺼기.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT CẶN BÃ, CHẤT THẢI: Cặn bã còn lại sau khi hấp thụ những cái cần thiết trong một số chất đưa vào cơ thể của sinh vật.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98)