🌟 적체되다 (積滯 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적체되다 (
적체되다
) • 적체되다 (적체뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 적체(積滯): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36)