🌟 적체되다 (積滯 되다)

Động từ  

1. 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히게 되다.

1. BỊ TẮT NGHẼN, BỊ KẸT CỨNG: Không được thông suốt và trở nên bị mắc kẹt do bị chồng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적체된 노폐물.
    An impregnated waste matter.
  • Google translate 쓰레기가 적체되다.
    Trash is piled up.
  • Google translate 주문이 적체되다.
    Orders are loaded.
  • Google translate 출고가 적체되다.
    Shipment is loaded.
  • Google translate 화물이 적체되다.
    Cargo is unloaded.
  • Google translate 하수구에 쓰레기가 적체되어 악취를 풍겼다.
    Trash was deposited in the sewers and smelled bad.
  • Google translate 과일이 풍년이 나는 바람에 창고에는 과일들이 적체되었다.
    Fruits were piled up in the warehouse because of a good harvest.
  • Google translate 창고에 적체된 상품을 없애기 위해 지수는 물건을 싸게 팔았다.
    In order to get rid of the goods in the warehouse, ji-su sold them cheaply.
  • Google translate 편지가 올 때가 됬는데 왜 안 올까?
    Why isn't the letter coming when it's about time?
    Google translate 연말이라 우편물이 많이 적체돼서 그럴 거야.
    It's the end of the year, so it's probably because there's a lot of mail.

적체되다: pileup; backlog,たいせきする【滞積する】,s'accumuler,ser acumulado, ser amontonado, ser hacinado,يتراكم,хуримтлагдах, бөөгнөрөх,bị tắt nghẽn, bị kẹt cứng,ถูกทับถม, ถูกสะสม, ถูกติด, ถูกติดขัด,bertumpuk, menggunung,накапливаться; скапливаться,积压,积滞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적체되다 (적체되다) 적체되다 (적체뒈다)
📚 Từ phái sinh: 적체(積滯): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36)