🌟 배설하다 (排泄 하다)

Động từ  

1. 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내다.

1. BÀI TIẾT: Thải ra ngoài cơ thể chất thải sinh ra sau khi sinh vật hấp thu các chất dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노폐물을 배설하다.
    To excrete waste matter.
  • Google translate 대변을 배설하다.
    Excrete feces.
  • Google translate 땀을 배설하다.
    To excrete sweat.
  • Google translate 오줌을 배설하다.
    To excrete urine.
  • Google translate 찌꺼기를 배설하다.
    Exclude the residue.
  • Google translate 땀샘은 노폐물과 수분을 땀의 형태로 배설한다.
    Sweat glands excrete waste and moisture in the form of sweat.
  • Google translate 음식을 잘 섭취하는 것 만큼 잘 배설하는 것도 중요하다.
    It is also important to excrete as well as to eat well.
  • Google translate 대소변을 배설하는 데에는 문제가 없으신가요?
    Is there any problem with excreting urine?
    Google translate 변을 보기가 요즘 조금 힘들어요.
    I'm having a hard time stooling these days.

배설하다: excrete; evacuate,はいせつする【排泄する】。はいしゅつする【排出する】,excréter,hez, excremento, deposición,يفرز,ялгаруулах, гадагшлуулах,bài tiết,ขับออก, ปล่อยออก,membuang,выделять; выпускать; сливать; опорожнять,排泄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배설하다 (배설하다)
📚 Từ phái sinh: 배설(排泄): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.

🗣️ 배설하다 (排泄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)