🌟 배설하다 (排泄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배설하다 (
배설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배설(排泄): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.
🗣️ 배설하다 (排泄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노폐물을 배설하다. [노폐물 (老廢物)]
- 체액을 배설하다. [체액 (體液)]
- 체외로 배설하다. [체외 (體外)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배설하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)