🌟 원활 (圓滑)

  Danh từ  

1. 까다로운 데가 없이 원만함.

1. SỰ TRÔI CHẢY, SỰ SUÔN SẺ: Sự thuận lợi không có chỗ nào khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계의 원활.
    The smoothness of relations.
  • Google translate 소통의 원활.
    Smooth communication.
  • Google translate 흐름의 원활.
    Smooth flow.
  • Google translate 원활을 유지하다.
    Maintain smoothness.
  • Google translate 원활을 지속하다.
    Continue smoothness.
  • Google translate 민준이는 학교에서 인간관계의 원활을 위해 학교 행사에 적극적으로 참여했다.
    Minjun actively participated in school events to facilitate human relations at school.
  • Google translate 아버지는 아들과 소통의 원활을 유지하기 위해 신세대의 문화를 이해하려고 노력했다.
    The father tried to understand the culture of the new generation to maintain smooth communication with his son.
  • Google translate 회사 동료들과 관계가 좋지 않아요.
    I don't have a good relationship with my co-workers.
    Google translate 그래도 관계의 원활을 위해 조금만 더 노력해 봐요.
    Still, let's try a little more to make the relationship smooth.

원활: smoothness,えんかつ【円滑】,douceur, fluidité,cualidad amistosa, suavidad,مواءمة,бэрхшээлгүй байдал, хялбар байдал,sự trôi chảy, sự suôn sẻ,ความราบรื่น,kelancaran, kemulusan,гладкость; беспрепятственность; налаженность,圆满,和谐,

2. 막힘이 없이 순조롭고 매끄러움.

2. SỰ THUẬN LỢI, SỰ THÔNG SUỐT LIÊN TỤC: Sự trơn tru và thuận lợi không có gì cản trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공급의 원활.
    Smooth supply.
  • Google translate 이동의 원활.
    Smooth movement.
  • Google translate 원활을 기하다.
    Make smooth.
  • Google translate 원활을 도모하다.
    Promote smoothness.
  • Google translate 원활을 유지하다.
    Maintain smoothness.
  • Google translate 원활을 지속하다.
    Continue smoothness.
  • Google translate 김 사장은 사업 추진의 원활을 도모하기 위해 전문가들의 도움을 구했다.
    Kim sought the help of experts to facilitate his business drive.
  • Google translate 그 회사는 원료 공급의 원활을 기하기 위해 공장을 교통이 편리한 곳에 지었다.
    The company built the factory in a convenient place for transportation to ensure the smooth supply of raw materials.
  • Google translate 이 부서는 서로 협력이 잘되고 있나요?
    Is this department working well together?
    Google translate 네, 업무의 원활을 위해 항상 노력하고 있습니다.
    Yes, i'm always trying to keep things going.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원활 (원활)
📚 Từ phái sinh: 원활하다(圓滑하다): 까다로운 데가 없이 원만하다., 막힘이 없이 순조롭고 매끄럽다. 원활히(圓滑히): 까다로운 데가 없이 원만하게., 막힘이 없이 순조롭고 매끄럽게.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76)