🌟 배변 (排便)

Danh từ  

1. 똥을 눔.

1. SỰ ĐẠI TIỆN: Sự thải ra phân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배변 유도.
    To induce bowel movements.
  • Google translate 배변 활동.
    Defecation activity.
  • Google translate 배변 훈련.
    Toilet training.
  • Google translate 배변이 되다.
    To defecate.
  • Google translate 배변이 원활하다.
    I have a good bowel movement.
  • Google translate 배변이 힘들다.
    Hard to defecate.
  • Google translate 배변을 하다.
    To defecate.
  • Google translate 나는 신문을 읽으면서 배변을 하는 습관이 있다.
    I have a habit of defecating while reading newspapers.
  • Google translate 변비에 걸렸는지 요즘 배변이 원활하게 되지 않는다.
    Perhaps constipated, the bowel movements are not smooth these days.
  • Google translate 거동이 불편한 환자들은 배변을 할 때 다른 사람의 도움이 필요하다.
    Patients with mobility difficulties need someone else's help when defecating.
  • Google translate 일주일째 배변이 원활하지 못해서 답답해.
    I haven't had a good bowel movement for a week, so i'm frustrated.
    Google translate 너는 아무래도 변비에 걸린 것 같아.
    You're probably constipated.
Từ tham khảo 배뇨(排尿): 오줌을 눔., 오줌을 흘러 빠지게 함.

배변: defecation,はいべん【排便】,excrétion, défécation, déjection,excreción, defecación, evacuación,تبرّز,өтгөнөөр бие засах,sự đại tiện,การถ่ายอุจจาระ,pembuangan air besar, buang air besar, berak,испражнение,排便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배변 (배변)
📚 Từ phái sinh: 배변하다: 대변을 몸 밖으로 내보내다.

🗣️ 배변 (排便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)