🌟 배뇨 (排尿)

Danh từ  

1. 오줌을 눔.

1. SỰ TIỂU TIỆN: Sự đi tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배뇨 작용.
    The urinary action.
  • Google translate 배뇨가 되다.
    To urinate.
  • Google translate 배뇨를 유도하다.
    Induce urination.
  • Google translate 배뇨를 하다.
    To urinate.
  • Google translate 배뇨에 이상이 생기다.
    Bad urination.
  • Google translate 난 요즘 화장실에 갈 때마다 배뇨가 잘 안 되어서 걱정이다.
    I'm worried about poor urination every time i go to the bathroom these days.
  • Google translate 건강한 사람은 하루에 적어도 다섯 차례 이상의 배뇨를 한다.
    A healthy person urinates at least five times a day.
  • Google translate 신장에 문제가 있는 사람에게는 배뇨를 하는 것이 큰 고통이다.
    For a man with kidney problems, urinating is a great pain.
  • Google translate 커피만 마시면 화장실에 자주 가게 돼.
    Just coffee makes me go to the bathroom often.
    Google translate 카페인이 배뇨를 촉진시키는 기능을 하거든.
    Caffeine works to promote urination.
Từ tham khảo 방뇨(放尿): 오줌을 눔.
Từ tham khảo 배변(排便): 똥을 눔.

배뇨: urination,はいにょう【排尿】,excrétion de l'urine, miction,micción,تبول,шээс, шээх,sự tiểu tiện,การถ่ายปัสสาวะ,pembuangan air kecil, buang air  kecil,уринация; мочеиспускание,排尿,

2. 오줌을 흘러 빠지게 함.

2. SỰ DẪN NƯỚC TIỂU: Việc làm cho nước tiểu chảy ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배뇨 기능.
    The urination function.
  • Google translate 배뇨 시설.
    Urinary facilities.
  • Google translate 배뇨 장치.
    The urinary system.
  • Google translate 축사는 배수 시설과 배뇨 시설을 갖추어야 한다.
    The barn shall be equipped with drainage facilities and urination facilities.
  • Google translate 제왕 절개 수술을 한 산모는 얼마간 배뇨 장치를 달고 있어야 한다.
    Mothers with caesarean incision must have some urination device on them.
  • Google translate 이 농장에서 나온 동물들의 오물이 그대로 강으로 흘러들고 있는 거예요?
    The filth of the animals from this farm is flowing into the river?
    Google translate 아닙니다. 배뇨 장치가 오줌을 걸러 줍니다.
    No. the urinary system will pee for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배뇨 (배뇨)
📚 Từ phái sinh: 배뇨하다: 오줌을 누다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)