🌟 북벌 (北伐)

Danh từ  

1. 북쪽 지역을 무력으로 공격함.

1. SỰ BẮC PHẠT: Sự tấn công vùng phía Bắc bằng vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북벌을 반대하다.
    Oppose the northern expedition.
  • Google translate 북벌을 주장하다.
    Claims the northern expedition.
  • Google translate 북벌을 준비하다.
    Prepare a drumstick.
  • Google translate 북벌을 추진하다.
    Propel a drummer's bee.
  • Google translate 북벌에 성공하다.
    Be successful in the drumming.
  • Google translate 북벌에 실패하다.
    Failure to punish the drum.
  • Google translate 조선 시대의 많은 학자들이 북쪽으로부터의 침략에서 벗어나고자 북벌을 주장했다.
    Many scholars of the joseon dynasty insisted on the northern expedition to escape the invasion from the north.
  • Google translate 세종 대왕 때 북벌에 성공하며 만들어진 북쪽 국경선이 오늘날까지 이어져 오고 있다.
    The north korean border, which was created during the reign of king sejong, has continued to this day.
  • Google translate 우리나라 국토가 좀 더 넓었더라면 좋았을 텐데.
    I wish our country had a wider land.
    Google translate 바로 그 이유 때문에 많은 왕들이 북벌을 시도했지.
    That's exactly why many kings tried the northern expedition.

북벌: attack on the north,ほくばつ【北伐】,conquête du nord,ataque armado a la región norteña,حملة غزو شماليّة,умардыг дайлаар мордох,sự Bắc phạt,การรุกรานไปทางเหนือ, การบุกรุกไปทางเหนือ,penyerangan ke wilayah utara,,北伐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북벌 (북뻘)
📚 Từ phái sinh: 북벌하다: 무력으로 북쪽 지방을 치다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)