🌟 북벌 (北伐)

Danh từ  

1. 북쪽 지역을 무력으로 공격함.

1. SỰ BẮC PHẠT: Sự tấn công vùng phía Bắc bằng vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북벌을 반대하다.
    Oppose the northern expedition.
  • 북벌을 주장하다.
    Claims the northern expedition.
  • 북벌을 준비하다.
    Prepare a drumstick.
  • 북벌을 추진하다.
    Propel a drummer's bee.
  • 북벌에 성공하다.
    Be successful in the drumming.
  • 북벌에 실패하다.
    Failure to punish the drum.
  • 조선 시대의 많은 학자들이 북쪽으로부터의 침략에서 벗어나고자 북벌을 주장했다.
    Many scholars of the joseon dynasty insisted on the northern expedition to escape the invasion from the north.
  • 세종 대왕 때 북벌에 성공하며 만들어진 북쪽 국경선이 오늘날까지 이어져 오고 있다.
    The north korean border, which was created during the reign of king sejong, has continued to this day.
  • 우리나라 국토가 좀 더 넓었더라면 좋았을 텐데.
    I wish our country had a wider land.
    바로 그 이유 때문에 많은 왕들이 북벌을 시도했지.
    That's exactly why many kings tried the northern expedition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북벌 (북뻘)
📚 Từ phái sinh: 북벌하다: 무력으로 북쪽 지방을 치다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124)