🌟 일사천리 (一瀉千里)

Danh từ  

1. 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨.

1. THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일사천리로 끌고 가다.
    Lead in a single stroke.
  • Google translate 일사천리로 끝나다.
    End in a flash.
  • Google translate 일사천리로 진행되다.
    Progress in a single stroke.
  • Google translate 일사천리로 찍다.
    To shoot in a single stroke.
  • Google translate 일사천리로 처리하다.
    Handle in a single stroke.
  • Google translate 일사천리로 추진하다.
    Push forward in a single stroke.
  • Google translate 우리는 선배의 도움을 받아 아무 어려움 없이 일사천리로 일을 진행했다.
    We proceeded with the help of our seniors without any difficulty.
  • Google translate 막혀 있던 문제를 해결하자 그 뒤로는 일사천리로 문제를 풀 수 있었다.
    When i solved the blocked problem, i was able to solve it quickly after that.
  • Google translate 이제 다른 해야 할 일은 다 끝냈고 마무리만 하면 돼.
    Now i've finished all the other work i have to do and i just have to finish it.
    Google translate 벌써? 정말 일이 일사천리로 이뤄지는구나.
    Already? it's really a matter of speedily.

일사천리: being with lightning speed; winning by leaps and bounds; being rapid,いっしゃせんり【一瀉千里】,(n.) d’un seul trait, d’un seul jet, avec une grande rapidité, à grands pas, sans encombre,gran rapidez sin obstáculos,إكمال العمل بشكل سريع,ажил саадгүй бүтэх, төвөггүй бүтэх,thuận buồm xuôi gió,ความรวดเร็วและราบรื่น, ความสะดวกรวดเร็ว, เรื่องที่สำเร็จลุล่วงไปได้อย่างรวดเร็วมาก,cepat, mulus,без сучка, без задоринки; гладко и быстро; одним махом,一泻千里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일사천리 (일싸철리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)