🌟 일사천리 (一瀉千里)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일사천리 (
일싸철리
)
🌷 ㅇㅅㅊㄹ: Initial sound 일사천리
-
ㅇㅅㅊㄹ (
일사천리
)
: 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨.
Danh từ
🌏 THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng, -
ㅇㅅㅊㄹ (
인사치레
)
: 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.
Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.
• Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)