🌟 인사치레 (人事 치레)

Danh từ  

1. 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.

1. KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의례적인 인사치레.
    A ceremonial greeting.
  • Google translate 형식적인 인사치레.
    Formal greeting.
  • Google translate 인사치레의 말.
    Words of greeting.
  • Google translate 인사치레를 나누다.
    Divide greetings.
  • Google translate 인사치레를 하다.
    Greetings.
  • Google translate 인사치레로 하다.
    Do a greeting.
  • Google translate 양국 정상들은 의례적인 인사치레만 간단히 나누고 회담장으로 향했다.
    The leaders of the two countries briefly shared their ceremonial greetings and headed for the talks.
  • Google translate 나중에 전화한다는 친구의 말이 인사치레인 줄도 모르고 나는 친구의 전화를 계속 기다렸다.
    Not realizing that my friend's words of calling later were a greeting, i kept waiting for my friend's call.
  • Google translate 김 대리 부친상에는 잘 다녀왔어요?
    Did you have a good trip to assistant manager kim's father?
    Google translate 일이 많아서 얼마 있지도 못하고 잠깐 들러서 인사치레만 하고 왔어요.
    I had a lot of work to do, so i stopped by and said hello.

인사치레: greetings out of courtesy; greetings out of politeness; compliments for the sake of formality,,politesse formelle, courtoisie de façade,saludo de cortesía, saludo poco sincero,تحيّة كإجراء شكليّ,мэнд, мэндчилгээ, мэнд мэдэх, нүүрэн дээрээ мэнд мэдэх,khách sáo, sự chào hỏi lấy lệ, sự chào hỏi hình thức,การทักทาย, การทักทายตามมารยาท,salam formalitas, basa-basi,формальное приветствие; формальности,客套,装样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사치레 (인사치레)
📚 Từ phái sinh: 인사치레하다: 성의 없이 겉으로만 인사하다. 또는 인사를 치러 내다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11)