🌟 인사치레 (人事 치레)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사치레 (
인사치레
)
📚 Từ phái sinh: • 인사치레하다: 성의 없이 겉으로만 인사하다. 또는 인사를 치러 내다.
🌷 ㅇㅅㅊㄹ: Initial sound 인사치레
-
ㅇㅅㅊㄹ (
일사천리
)
: 강물이 빨리 흘러 천 리를 간다는 뜻으로, 어떤 일이 중간에 걸리거나 막힘이 없이 빨리 진행됨.
Danh từ
🌏 THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ: Với nghĩa nước sông trôi nhanh đi ngàn dặm, chỉ việc nào đó được tiến hành nhanh chóng, không có trở ngại hay vướng mắc giữa chừng, -
ㅇㅅㅊㄹ (
인사치레
)
: 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일.
Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11)