🌟 구관조 (九官鳥)

Danh từ  

1. 온몸이 검고 날개에 커다란 흰무늬가 있으며 사람의 말을 잘 흉내 내는 새.

1. CON NHỒNG, CON YỂNG: Con chim bắt chước tiếng nói của con người rất tốt, toàn thân màu đen và trên cách có đốm trắng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구관조가 말하다.
    Says the mynah bird.
  • Google translate 구관조가 울다.
    The mynah bird cries.
  • Google translate 구관조가 흉내 내다.
    The mynah bird imitates.
  • Google translate 구관조를 기르다.
    Raise a mynah bird.
  • Google translate 구관조를 사육하다.
    Cultivate the mynah bird.
  • Google translate 구관조를 키우다.
    Grow a mynah bird.
  • Google translate 구관조의 또렷한 발음은 마치 사람의 말소리로 착각할 정도였다.
    The clear pronunciation of the mynah bird was almost mistaken for the sound of human speech.
  • Google translate 구관조는 조련사의 어깨 위에 앉아서 "안녕하세요!"라는 소리를 냈다.
    The mynah bird sat on the trainer's shoulder and shouted, "hello!".
  • Google translate 아저씨, 구관조와 대화도 할 수 있을까요?
    Sir, can i speak to the mynah bird?
    Google translate 이 새는 단지 사람의 말을 흉내 낼 뿐이란다.
    This bird just imitates human speech.

구관조: mynah,きゅうかんちょう【九官鳥】,mainate,mina común, mirlo,المينة,гүндий шувуу,con nhồng, con yểng,นกขุนทอง,burung Mynah,майна; говорящий скворец,八哥,鹩哥,九官鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구관조 (구관조)

🗣️ 구관조 (九官鳥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)