🌟 시범 (示範)

  Danh từ  

1. 모범이 되는 본보기를 보임.

1. SỰ THỊ PHẠM, SỰ LÀM GƯƠNG: Sự thể hiện thành hình mẫu để noi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시범 경기.
    Demonstration game.
  • Google translate 시범 단지.
    Demonstration complex.
  • Google translate 시범 사업.
    Pilot project.
  • Google translate 시범 실시.
    Demonstrate.
  • Google translate 시범 적용.
    Pilot application.
  • Google translate 시범 지역.
    Demonstration area.
  • Google translate 시범을 보이다.
    Demonstrate.
  • Google translate 시범을 펼치다.
    Give a demonstration.
  • Google translate 새로운 정책은 우선 석 달 동안 서울에서만 시범 실시하기로 했다.
    The new policy will be implemented only in seoul for three months.
  • Google translate 내가 쿠키를 굽는 법을 가르쳐 달라고 했더니 선생님께서 시범으로 몇 개 구워 오셨다.
    I asked you to teach me how to bake cookies, and the teacher came back with some baked goods as a demonstration.
  • Google translate 요새 사건이 많으니 호신술 하나쯤은 알아야 할 것 같아서 책을 샀어.
    I bought a book because i thought i should know at least one self-defense technique since there are so many incidents these days.
    Google translate 그런 건 시범을 한 번은 봐야지, 책만 보고 어떻게 하니?
    You should see a demonstration of that, what do you do with a book?

시범: demonstration; model,しはん【示範】,modèle, exemple, démonstration, pilote,ejemplo, modelo, piloto,عرض تجريبي,үлгэр жишээ,sự thị phạm, sự làm gương,ตัวอย่าง, การสาธิต,demonstrasi, peragaan,образец; пример,示范,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시범 (시ː범)
📚 Từ phái sinh: 시범적(示範的): 모범이 되는 본보기를 보이는. 시범적(示範的): 모범이 되는 본보기를 보이는 것. 시범하다: 모범을 보이다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 시범 (示範) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)