🌟 돌파력 (突破力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌파력 (
돌파력
) • 돌파력이 (돌파려기
) • 돌파력도 (돌파력또
) • 돌파력만 (돌파령만
)
🌷 ㄷㅍㄹ: Initial sound 돌파력
-
ㄷㅍㄹ (
돌파력
)
: 운동 경기에서 상대 선수 또는 상대의 수비를 뚫고 들어가는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC ĐỘT PHÁ: Khả năng chọc thủng phòng tuyến của đối phương hay sự phòng thủ của các cầu thủ đối phương trong thi đấu thể thao.
• Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105)