🌟 돌파력 (突破力)

Danh từ  

1. 운동 경기에서 상대 선수 또는 상대의 수비를 뚫고 들어가는 힘.

1. SỨC ĐỘT PHÁ: Khả năng chọc thủng phòng tuyến của đối phương hay sự phòng thủ của các cầu thủ đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 돌파력.
    Strong breakthrough.
  • Google translate 뛰어난 돌파력.
    Excellent breakthrough.
  • Google translate 돌파력이 강하다.
    Strong breakthrough.
  • Google translate 이 선수는 탁월한 스피드와 돌파력으로 팀을 우승으로 이끌었다.
    Lee led his team to the championship with excellent speed and breakthrough.
  • Google translate 시범 대회에서 신인 축구 선수가 가공할 만한 돌파력을 선보였다.
    A rookie footballer showed a formidable breakthrough in the exhibition.
  • Google translate 오늘 아쉽게도 우리가 패했습니다.
    Unfortunately, we lost today.
    Google translate 네. 상대 선수의 화려한 개인기와 과감한 돌파력을 막아 내기에는 역부족이었어요.
    Yeah. it wasn't enough to prevent the opponent's brilliant individual skills and bold breakthroughs.

돌파력: penetrating ability,とっぱりょく【突破力】,capacité de percée des lignes défensives,ofensiva, fuerza de penetración,قوة الاختراق,нэвтлэх чадвар,sức đột phá,พลังโจมตี, พลังการบุก, แรงฝ่า, พลังฝ่าฟัน,daya penerobosan, tenaga menerobos, daya terobos,сила прорыва,突破力,

2. 어려움이나 위기를 극복하고 어떤 일을 해 나가는 능력.

2. SỨC BẬT, KHẢ NĂNG ĐỘT PHÁ: Khả năng khắc phục khó khăn hay tình huống nguy nan và tiếp tục công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 돌파력.
    Excellent breakthrough.
  • Google translate 돌파력이 강하다.
    Strong breakthrough.
  • Google translate 돌파력이 있다.
    There is a breakthrough.
  • Google translate 돌파력을 가지다.
    Have a breakthrough.
  • Google translate 민준은 위기 상황을 이겨내는 돌파력을 가졌다.
    Min-joon had a breakthrough in overcoming the crisis.
  • Google translate 일류 기업의 경영자인 김 씨는 사원들에게 위기 돌파력을 키울 것을 강조했다.
    Kim, the manager of a top-tier company, stressed to his employees that he should develop a breakthrough in the crisis.
  • Google translate 겨우 회사의 부도는 막아 냈네요.
    You managed to keep the company afloat.
    Google translate 네. 사장님의 돌파력이 없었더라면 힘들었을 거에요.
    Yeah. it would have been hard without the boss's breakthrough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌파력 (돌파력) 돌파력이 (돌파려기) 돌파력도 (돌파력또) 돌파력만 (돌파령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)