🌟 돌파력 (突破力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌파력 (
돌파력
) • 돌파력이 (돌파려기
) • 돌파력도 (돌파력또
) • 돌파력만 (돌파령만
)
🌷 ㄷㅍㄹ: Initial sound 돌파력
-
ㄷㅍㄹ (
돌파력
)
: 운동 경기에서 상대 선수 또는 상대의 수비를 뚫고 들어가는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC ĐỘT PHÁ: Khả năng chọc thủng phòng tuyến của đối phương hay sự phòng thủ của các cầu thủ đối phương trong thi đấu thể thao.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)