🌟 유전적 (遺傳的)

Định từ  

1. 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는.

1. MANG TÍNH DI TRUYỀN: Có tính chất mà hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유전적 결함.
    Genetic defect.
  • Google translate 유전적 변이.
    Genetic variation.
  • Google translate 유전적 영향.
    Genetic effects.
  • Google translate 유전적 요인.
    Genetic factors.
  • Google translate 유전적 차이.
    Genetic difference.
  • Google translate 나는 배 속의 아기가 나에게서 물려받은 유전적 결함을 가졌는지를 알아보기 위해 검사를 했다.
    I tested the baby in the belly to see if it had any genetic defects inherited from me.
  • Google translate 한 연구에 따르면, 두 사람 사이의 유전적 차이 중 단지 칠 퍼센트만으로 그들은 서로 다른 인종이 된다고 한다.
    According to a study, just 7 percent of the genetic differences between two people make them different races.
  • Google translate 유전적 요인과 환경적 요인 중 어느 것이 삶에 영향을 더 많이 미칠까?
    Which of the genetic or environmental factors will affect life more?
    Google translate 일란성 쌍둥이를 대상으로 한 연구 결과를 참고해 보자.
    Consider the findings of a study on identical twins.

유전적: hereditary,いでんてき【遺伝的】,(dét.) génétique, héréditaire,hereditario,وراثي,удмын, удмын шинжтэй,mang tính di truyền,ในทางพันธุกรรม, ทางด้านกรรมพันธุ์,genetik,наследуемый; унаследуемый,遗传的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유전적 (유전적)
📚 Từ phái sinh: 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…


🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Giải nghĩa

🗣️ 유전적 (遺傳的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59)