🌟 우성 (優性)

  Danh từ  

1. 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질.

1. GEN TRỘI, TÍNH TRỘI: Tính chất mang tính di truyền thể hiện trước tiên khi lai giống giữa các loại khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우성 유전자.
    Dominant gene.
  • Google translate 우성 인자.
    Dominant factor.
  • Google translate 우성 형질.
    A dominant trait.
  • Google translate 우성으로 나타나다.
    Appear as a dominant voice.
  • Google translate 멘델은 식물의 교배를 통해 나타나는 꽃 색깔을 가지고 우성과 열성을 나누었다.
    Mendel shared the dominant and recessive with the color of flowers appearing through the crossbreeding of plants.
  • Google translate 한 개의 유전자가 우성이고 다른 한 개는 열성일 때 우성 형질만 나타나게 된다.
    When one gene is dominant and the other is recessive, only dominant traits appear.
  • Google translate 나도 아빠처럼 생머리이면 좋을 텐데, 왜 엄마를 닮아서 곱슬머리일까?
    I wish i had straight hair like my dad, but why curly hair like my mom?
    Google translate 곱슬머리가 우성이라 그래.
    They say curly hair is dominant.
Từ tham khảo 열성(劣性): 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나지 않는 유전적 성질.

우성: dominance,ゆうせい【優性】,(n.) dominant,carácter dominante,صفة غالبة,давамгай шинж,gen trội, tính trội,ลักษณะพันธุกรรมที่เด่นชัด, ยีนเด่น,dominansi,доминанта; доминирующий признак,优性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우성 (우성)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28)