🌟 서자 (庶子)

Danh từ  

1. 본부인이 아닌 딴 여자가 낳은 아들.

1. CON RƠI: Con trai do người phụ nữ khác sinh ra chứ không phải vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서자를 경멸하다.
    Disdain the bastard.
  • Google translate 서자를 구별하다.
    Distinguish the bastard.
  • Google translate 서자를 멸시하다.
    Disgrace the bastard.
  • Google translate 서자를 차별하다.
    Discriminate the bastard.
  • Google translate 서자를 학대하다.
    Abuse a bastard.
  • Google translate 서자로 태어나다.
    Born as a bastard.
  • Google translate 과거에는 아무리 양반이어도 서자로 태어나면 온갖 멸시와 차별을 견디며 살아야 했다.
    In the past, no matter how noble you were, you had to live with all kinds of contempt and discrimination if you were born a bastard.
  • Google translate 단지 서자라고 해서 차별을 하는 것은 인간의 기본적인 권리인 인권을 무시하는 일이다.
    Discrimination just because you are a bastard is a disregard for human rights, which is a basic human right.
  • Google translate 조선 시대에는 불합리한 대우를 받았던 서자들의 불만이 이만저만이 아니었을 것 같아.
    During the joseon dynasty, there must have been a lot of complaints from the scribes who were treated unfairly.
    Google translate 응. 그래서 그런 세태를 비꼬는 소설도 등장했잖아.
    Yeah. that's why there's a novel that's sarcastic about the world.

서자: child of a concubine,しょし【庶子】。しせいじ【私生児】,fils né d’une concubine, fils naturel,hijo natural,ولد من محظية,бутач хүүхэд,con rơi,ลูกนอกสมรส, ลูกเมียน้อย, ลูกชายนอกสมรส, บุตรชายนอกสมรส, ลูกนอกกฎหมาย,anak selir,бастрюк; внебрачный сын; незаконорожденный сын,庶子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서자 (서ː자)


🗣️ 서자 (庶子) @ Giải nghĩa

🗣️ 서자 (庶子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15)