🌟 수줍어하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수줍어하다 (
수주버하다
) • 수줍어하여 (수주버하여
) 수줍어해 (수주버해
) • 수줍어하니 (수주버하니
)
🗣️ 수줍어하다 @ Ví dụ cụ thể
- 괜스럽게 수줍어하다. [괜스럽다]
🌷 ㅅㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 수줍어하다
-
ㅅㅈㅇㅎㄷ (
수줍어하다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하다.
Động từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Thấy khó hoặc thấy hơi ngại với việc nói hay hành động trước người khác.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138)