🌟 수줍어하다

Động từ  

1. 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하다.

1. NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Thấy khó hoặc thấy hơi ngại với việc nói hay hành động trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수줍어하는 기색.
    Shy look.
  • Google translate 수줍어하는 모습.
    Shy figure.
  • Google translate 수줍어하는 성격.
    A shy personality.
  • Google translate 수줍어하며 말하다.
    Speak shyly.
  • Google translate 얼굴을 붉히며 수줍어하다.
    Blushed and shy.
  • Google translate 무척 수줍어하다.
    Very shy.
  • Google translate 승규는 많은 사람들 앞에 서자 약간 수줍어하는 기색을 보였다.
    When seung-gyu stood in front of many people, he showed a slight sign of shyness.
  • Google translate 지수는 좋아하는 남학생이 말을 걸자 얼굴을 붉히며 수줍어했다.
    Jisoo blushed and shy as her favorite boy spoke to her.
  • Google translate 오늘 과장님께 보고서 검토받는데 너무 긴장되고 얼굴이 화끈거리더라.
    I was being reviewed by the chief today and my face was so tense and hot.
    Google translate 그렇게 수줍어하면서 회의 시간에 발표는 어떻게 하려고?
    What are you going to do with the presentation at the meeting so shy?

수줍어하다: be shy,はじらう【恥じらう】。はにかむ。てれる【照れる】,être timide,avergonzarse,  ruborizarse, sonrojarse,يخجل,ичих, ичингүйрэх,nhút nhát, rụt rè,เขินอาย, เอียงอาย,malu, merasa malu,стесняться,不好意思,怕羞,腼腆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수줍어하다 (수주버하다) 수줍어하여 (수주버하여) 수줍어해 (수주버해) 수줍어하니 (수주버하니)

🗣️ 수줍어하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수줍어하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138)