🌟 수줍어하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수줍어하다 (
수주버하다
) • 수줍어하여 (수주버하여
) 수줍어해 (수주버해
) • 수줍어하니 (수주버하니
)
🗣️ 수줍어하다 @ Ví dụ cụ thể
- 괜스럽게 수줍어하다. [괜스럽다]
🌷 ㅅㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 수줍어하다
-
ㅅㅈㅇㅎㄷ (
수줍어하다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하다.
Động từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Thấy khó hoặc thấy hơi ngại với việc nói hay hành động trước người khác.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)