🌟 수줍어하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수줍어하다 (
수주버하다
) • 수줍어하여 (수주버하여
) 수줍어해 (수주버해
) • 수줍어하니 (수주버하니
)
🗣️ 수줍어하다 @ Ví dụ cụ thể
- 괜스럽게 수줍어하다. [괜스럽다]
🌷 ㅅㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 수줍어하다
-
ㅅㅈㅇㅎㄷ (
수줍어하다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하다.
Động từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Thấy khó hoặc thấy hơi ngại với việc nói hay hành động trước người khác.
• Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36)