🌟 검안 (檢眼)

Danh từ  

1. 시력이나 눈의 이상을 검사하는 것.

1. VIỆC KIỂM TRA THỊ LỰC, VIỆC KIỂM TRA MẮT: Việc kiểm tra thị lực hay kiểm tra xem mắt có bị bất thường không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시력 검안.
    Eye examination.
  • Google translate 검안 실시.
    Conducting an examination.
  • Google translate 검안의 계획.
    The plan of the examination.
  • Google translate 검안을 받다.
    Undergo an examination.
  • Google translate 검안을 하다.
    Do an examination.
  • Google translate 승규는 안경 렌즈의 도수를 맞추기 위해서 검안을 받았다.
    Seung-gyu was examined to match the prescription of the lens.
  • Google translate 검안 결과를 보니 오른쪽 눈이 왼쪽 눈보다 시력이 나빴다.
    The results of the examination showed that the right eye had worse eyesight than the left eye.
  • Google translate 제 눈이 요즘 침침한데, 왜 그러는 거죠?
    My eyes are dim these days, what's wrong with them?
    Google translate 검안을 해 보아야 알겠지만, 눈에 염증이 생겼을 수도 있어요.
    We'll have to examine him, but he may have an eye infection.

검안: eye examination; optometry; eye test,けんがん【検眼】,optométrie, examen optique,examen de la vista, optometría,فحص عيون,нүдний хараа шалгах, хараа шалгах,việc kiểm tra thị lực, việc kiểm tra mắt,การตรวจตา, การตรวจดวงตา,pemeriksaan mata,оптиметрия; оптометрия,检查眼睛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검안 (거ː만)
📚 Từ phái sinh: 검안하다(檢眼하다): 시력이나 눈의 이상을 검사하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)