🌟 우편 (右便)

Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. 오른쪽.

1. PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무대 우편.
    Stage mail.
  • Google translate 우편에 두다.
    Put it in the mail.
  • Google translate 우편에 앉다.
    Sit in the mail.
  • Google translate 우편으로 돌다.
    Turn by mail.
  • Google translate 우편으로 돌리다.
    Deliver by mail.
  • Google translate 승규는 사거리에서 우편으로 차를 돌렸다.
    Seung-gyu turned the car by mail at the crossroads.
  • Google translate 뮤지컬 무대 우편에는 연주 팀이 자리하고 있었다.
    There was a performance team in the musical stage mail.
  • Google translate 김 상무는 사내 연말 행사 시상식에서 사장님 우편에 앉았다.
    Executive director kim sat in the president's mail at an in-house year-end ceremony.
  • Google translate 학교 앞까지 왔는데, 전에 네가 말해 준 가게를 못 찾겠어.
    I'm in front of the school, but i can't find the store you told me about before.
    Google translate 학교를 등지고 우편을 보면 가게 간판이 보일 텐데. 잘 찾아 봐.
    If you turn your back on the school and look at the mail, you'll see the store sign. look carefully.
Từ đồng nghĩa 바른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 바른편(바른便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른편(오른便): 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우(右): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽., 사상이나 행동이 보수적이거나 …
Từ đồng nghĩa 우측(右側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ trái nghĩa 좌편(左便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.

우편: right; right side,みぎがわ【右側】,côté droit, droite,lado derecho,يمين,баруун тал,phía phải, bên phải,ทางขวา, ทางขวามือ, ด้านขวา, ด้านขวามือ,kanan, sebelah kanan,правая сторона,右边,右旁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우편 (우ː편)


🗣️ 우편 (右便) @ Giải nghĩa

🗣️ 우편 (右便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)