🌟 (右)

Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.

1. BÊN PHẢI: Phía cùng với phía Đông khi người đứng nhìn về phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 보다.
    Take a rain check.
  • Google translate 로 돌다.
    Turn right.
  • Google translate 로 움직이다.
    Move right.
  • Google translate 로 향하다.
    Head right.
  • Google translate 여기서 산으로 난 외길은 로 급하게 도는 커브이다.
    The only road to the mountain here is a curve that turns sharply to the right.
  • Google translate 우리 집에서 로 바라보면 산이 있고 좌로 바라보면 마을이 있다.
    From my house, if you look right, there's a mountain, if you look left, there's a village.
  • Google translate 실례합니다만, 여기서 우체국을 가려면 어떻게 가야 합니까?
    Excuse me, but how can i get to the post office from here?
    Google translate 50미터 정도 직진한 후에 로 돌아 가세요.
    Go straight for about 50 meters and then turn right.
Từ đồng nghĩa 바른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 바른편(바른便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른편(오른便): 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우측(右側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우편(右便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. 오른쪽.
Từ trái nghĩa 좌(左): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽., 급진적이거나, 사회주의나 공산…

우: the right,みぎ【右】,côté droit,derecha,يمين,баруун зүг,bên phải,ขวา, ทางขวา, ด้านขวา,kanan,,右,

2. 사상이나 행동이 보수적이거나 국수주의적인 경향. 또는 그런 경향을 가진 사람이나 단체.

2. PHE CÁNH TẢ: Khuynh hướng mà hành động hay tư tưởng mang tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan hoặc bảo thủ. Hoặc người hay tổ chức mang khuynh hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와 좌.
    Right and left.
  • Google translate 이번 법안의 통과 여부를 놓고 의견이 와 좌로 나뉘었다.
    Opinions were divided right and left over whether the bill should be passed.
  • Google translate 김 후보는 좌도 도 아닌 중도 성향의 유권자에게 높은 지지를 받고 있다.
    Kim is highly supported by moderate voters, neither left nor right.
  • Google translate 이 신문의 논조는 좌와 중에서 어느 편에 가깝습니까?
    Which side of the paper is closer to left or right?
    Google translate 아무래도 보수 쪽에 가깝지요.
    I think it's more of a conservative one.
Từ đồng nghĩa 우익(右翼): 새나 비행기 등의 오른쪽 날개., 군대에서, 오른쪽에 있는 부대. 또는 대…
Từ trái nghĩa 좌(左): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽., 급진적이거나, 사회주의나 공산…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (우ː)

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)