🌟 가나다순 (가나다 順)

Danh từ  

1. 한글의 자모 차례에 따른 순서.

1. THỨ TỰ ‘가, , , ...': Thứ tự theo bảng chữ cái Hangeul.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가나다순으로 매기다.
    Put it in alphabetical order.
  • Google translate 가나다순으로 배열하다.
    Arrange in alphabetical order.
  • Google translate 가나다순으로 쓰다.
    Write in alphabetical order.
  • Google translate 가나다순으로 정렬하다.
    Arrange in alphabetical order.
  • Google translate 가나다순으로 찾다.
    Find in alphabetical order.
  • Google translate 이 우편 번호 책은 지역 이름이 가나다순으로 되어 있다.
    This postal code book has regional names in alphabetical order.
  • Google translate 선생님이 학생 이름을 가나다순으로 배열해 번호를 매겼다.
    The teacher numbered the students in alphabetical order.
  • Google translate 사전에서 단어를 찾는 게 어렵지 않니?
    Isn't it hard to find words in the dictionary?
    Google translate 가나다순만 알면 쉽게 찾을 수 있어서 괜찮아요.
    It's okay because it's easy to find if you know alphabetical order.

가나다순: Korean alphabetical order,カナダじゅん【カナダ順】,ordre alphabétique du coréen,orden alfabético,,цагаан толгойн дараалал,thứ tự ‘가, 나, 다, ...',ตามลำดับตัวอักษรเกาหลี, ตามลำดับพยัญชนะฮันกึล,urutan ga, na, da,алфавитный порядок,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가나다순 (가나다순)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121)