🌟 가나다순 (가나다 順)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가나다순 (
가나다순
)
🌷 ㄱㄴㄷㅅ: Initial sound 가나다순
-
ㄱㄴㄷㅅ (
가나다순
)
: 한글의 자모 차례에 따른 순서.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ‘가, 나, 다, ...': Thứ tự theo bảng chữ cái Hangeul.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160)