🌟 맹장 (盲腸)

Danh từ  

1. 소장과 대장 사이에 있는 주머니 모양의 작은 창자.

1. RUỘT THỪA: Ruột nhỏ hình túi nằm ở giữa ruột non và ruột già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹장 수술.
    Appendectomy.
  • Google translate 맹장을 떼어 내다.
    Remove the appendix.
  • Google translate 맹장을 수술하다.
    Surgery for appendicitis.
  • Google translate 맹장염에라도 걸렸는지 맹장 자리가 며칠째 자꾸 아팠다.
    The appendix has been sick for days, maybe even with appendicitis.
  • Google translate 맹장염에 걸리면 맹장이 있는 배 오른쪽 아래에 통증을 느끼게 된다.
    If you have appendicitis, you will feel pain in the lower right side of the stomach with appendicitis.
  • Google translate 민준이가 며칠째 안 보이네.
    I haven't seen minjun for days.
    Google translate 민준이 며칠 전에 맹장 수술했다더라. 같이 문병 갈래?
    Minjun had an appendectomy a few days ago. do you want to go to the hospital with me?

맹장: vermiform appendix; appendix,もうちょう【盲腸】,cæcum, appendice,apéndice,زائدة دودية,мухар олгой,ruột thừa,ไส้ติ่ง,usus buntu,слепая кишка,盲肠,阑尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹장 (맹장)

🗣️ 맹장 (盲腸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78)