🌟 -라니까요

1. (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc xác nhận lại nội dung đã nói trước đó và người nói nhấn mạnh lời của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 왜 밥을 먹다 말았니?
    Why did you stop eating?
    Google translate 그건 제가 남긴 게 아니라니까요.
    That's not what i left.
  • Google translate 승규는 왜 머리를 저렇게 짧게 잘랐지?
    Why did seung-gyu cut his hair so short?
    Google translate 승규는 군인이라니까요.
    Seunggyu is a soldier.
  • Google translate 지수는 키도 크고 참 날씬하구나.
    Jisoo is tall and slim.
    Google translate 지수는 모델이라니까요.
    The index is a model.
  • Google translate 너 왜 안경을 화장실에 두었니?
    Why did you leave your glasses in the bathroom?
    Google translate 그건 할머니 안경이라니까요.
    Those are my grandmother's glasses.
Từ tham khảo -ㄴ다니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말…
Từ tham khảo -는다니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말…
Từ tham khảo -다니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…

-라니까요: -ranikkayo,ってば。なんですよ。というのに【と言うのに】,,,,,đã bảo là,บอกแล้วไงคะ(ครับ)ว่า...,sudah dibilang~,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 앞서 말한 명령의 내용을 다시 한번 강조해 말할 때 쓰는 표현.

2. ĐÃ BẢO HÃY... MÀ, ĐÃ BẢO LÀ... MÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói nhấn mạnh lại một lần nữa nội dung của mệnh lệnh đã nói trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오른쪽 말고 왼쪽으로 움직이라니까요.
    Move left instead of right.
  • Google translate 보고서 내용을 꼼꼼히 확인하라니까요.
    Check the report carefully.
  • Google translate 지금 이게 더 급하니 이 자료부터 정리하라니까요.
    This is more urgent right now, so we need to get this data organized first.
  • Google translate 이렇게 서면 되나요?
    Is this how i stand?
    Google translate 그쪽이 아니라 이쪽을 보고 서라니까요.
    Stand facing this way, not that way.
Từ tham khảo -으라니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 명령의 내용을 다시 한번 강조해 말할 때 쓰는 …

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)