🌟 기우뚱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱거리다 (
기우뚱거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151)