🌟 기우뚱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱 (
기우뚱
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱대다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.
🌷 ㄱㅇㄸ: Initial sound 기우뚱
-
ㄱㅇㄸ (
기우뚱
)
: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
Phó từ
🌏 (NGHIÊNG) XÉO, (NGHIÊNG) LỆCH: Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía. -
ㄱㅇㄸ (
갸우뚱
)
: 물체가 한쪽으로 약간 기울어지는 모양.
Phó từ
🌏 NGHIÊNG NGHIÊNG: Hình ảnh vật thể nào đó hơi nghiêng về một bên.
• Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7)