🌟 기우뚱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱 (
기우뚱
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱대다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다. • 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.
🌷 ㄱㅇㄸ: Initial sound 기우뚱
-
ㄱㅇㄸ (
기우뚱
)
: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
Phó từ
🌏 (NGHIÊNG) XÉO, (NGHIÊNG) LỆCH: Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía. -
ㄱㅇㄸ (
갸우뚱
)
: 물체가 한쪽으로 약간 기울어지는 모양.
Phó từ
🌏 NGHIÊNG NGHIÊNG: Hình ảnh vật thể nào đó hơi nghiêng về một bên.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110)