🌟 기우뚱

Phó từ  

1. 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.

1. (NGHIÊNG) XÉO, (NGHIÊNG) LỆCH: Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기우뚱 기울다.
    Lean leaning.
  • 기우뚱 넘어지다.
    Lean on the ground.
  • 기우뚱 쏠리다.
    Lean on.
  • 기우뚱 쓰러지다.
    Lean on tiptoe.
  • 기우뚱 흔들리다.
    Shake wobbly.
  • 비스듬하게 쌓인 상자들이 곧 넘어질 것처럼 기우뚱 흔들렸다.
    The slanted boxes were swaying as if they were about to fall.
  • 짐을 많이 실어서 그런지 모퉁이를 돌 때마다 차가 기우뚱 기울어졌다.
    The car tilted at every corner, perhaps because of its heavy load.
  • 파도가 많이 치네요.
    There's a lot of waves.
    네. 배가 기우뚱 기울고 있어요.
    Yes. the boat is leaning.
작은말 갸우뚱: 물체가 한쪽으로 약간 기울어지는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱 (기우뚱)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱대다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giáo dục (151) Luật (42) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110)