🌟 기우뚱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱대다 (
기우뚱대다
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
🌷 ㄱㅇㄸㄷㄷ: Initial sound 기우뚱대다
-
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
갸우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CHAO QUA CHAO LẠI: Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
기우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)