🌟 기우뚱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱대다 (
기우뚱대다
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
🌷 ㄱㅇㄸㄷㄷ: Initial sound 기우뚱대다
-
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
갸우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CHAO QUA CHAO LẠI: Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
기우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)