🌟 기우뚱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱대다 (
기우뚱대다
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
🌷 ㄱㅇㄸㄷㄷ: Initial sound 기우뚱대다
-
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
갸우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CHAO QUA CHAO LẠI: Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
기우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)