🌟 기우뚱대다

Động từ  

1. 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.

1. LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배가 기우뚱대다.
    The ship leans.
  • 차가 기우뚱대다.
    The car leans.
  • 고개를 기우뚱대다.
    Lean one's head.
  • 몸을 기우뚱대다.
    Lean body.
  • 양옆으로 기우뚱대다.
    Lean on both sides.
  • 동생은 이해가 안 된다는 표정으로 고개를 연신 기우뚱댔다.
    My brother tilted his head with an expression of incomprehension.
  • 나는 기우뚱대는 버스에서 중심을 잡기 위해 손잡이를 세게 움켜쥐었다.
    I grasped the handle hard to keep my balance on the leaning bus.
  • 바람이 불어서 배가 엄청나게 기우뚱대는군요!
    The wind is blowing and the ship is crawling!
    그러게요. 덕분에 저는 멀미가 나서 죽을 지경입니다.
    I know. thanks to you, i'm dying of motion sickness.
Từ đồng nghĩa 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 기우뚱기우뚱하다: 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱대다 (기우뚱대다)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.

💕Start 기우뚱대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)