🌟 기우뚱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기우뚱대다 (
기우뚱대다
)
📚 Từ phái sinh: • 기우뚱: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
🌷 ㄱㅇㄸㄷㄷ: Initial sound 기우뚱대다
-
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
갸우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 CHAO QUA CHAO LẠI: Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅇㄸㄷㄷ (
기우뚱대다
)
: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)