🌟 기우뚱

Phó từ  

1. 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.

1. (NGHIÊNG) XÉO, (NGHIÊNG) LỆCH: Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기우뚱 기울다.
    Lean leaning.
  • Google translate 기우뚱 넘어지다.
    Lean on the ground.
  • Google translate 기우뚱 쏠리다.
    Lean on.
  • Google translate 기우뚱 쓰러지다.
    Lean on tiptoe.
  • Google translate 기우뚱 흔들리다.
    Shake wobbly.
  • Google translate 비스듬하게 쌓인 상자들이 곧 넘어질 것처럼 기우뚱 흔들렸다.
    The slanted boxes were swaying as if they were about to fall.
  • Google translate 짐을 많이 실어서 그런지 모퉁이를 돌 때마다 차가 기우뚱 기울어졌다.
    The car tilted at every corner, perhaps because of its heavy load.
  • Google translate 파도가 많이 치네요.
    There's a lot of waves.
    Google translate 네. 배가 기우뚱 기울고 있어요.
    Yes. the boat is leaning.
작은말 갸우뚱: 물체가 한쪽으로 약간 기울어지는 모양.

기우뚱: slantwise; slanted,ぐらっと,,inclinadamente, inclinándose hacia un lado,بميل، مائلا,хазгай, хэлтгий,(nghiêng) xéo, (nghiêng) lệch,อย่างเอียง ๆ, อย่างเอียงเอน,agak miring, agak condong,под наклоном; накренясь,歪斜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱 (기우뚱)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱거리다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱대다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱하다: 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7)