🌟 윽박지르다

Động từ  

1. 심하게 마구 눌러 기를 꺾다.

1. QUÁT NẠT, NẠT NỘ: Tùy tiện đè nén một cách nghiêm trọng và làm mất khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부하를 윽박지르다.
    Crack under the load.
  • Google translate 아이를 윽박지르다.
    Crack a child.
  • Google translate 학생을 윽박지르다.
    Scold a student.
  • Google translate 고함치며 윽박지르다.
    Scream and roar.
  • Google translate 소리를 지르며 윽박지르다.
    Scream and roar.
  • Google translate 호통을 치며 윽박지르다.
    Roar with a roar.
  • Google translate 화를 내며 윽박지르다.
    Roar angrily.
  • Google translate 사장은 직원들에게 호통을 치며 윽박질렀다.
    The boss bawled at his employees.
  • Google translate 아이가 실수하자 엄마는 고함치며 윽박질렀다.
    When the child made a mistake, the mother screamed and screamed.
  • Google translate 우리 반 학생이 또 문제를 일으켜서 소리 지르며 혼냈어요.
    Another student in my class got into trouble and yelled at me.
    Google translate 너무 윽박지르지 마. 그러다가 애가 마음에 상처를 입는다.
    Don't be so intimidated. then the child gets hurt.

윽박지르다: bully; browbeat,やりこめる。しかりつける【叱りつける】,intimider, s'en prendre à,intimidar, amedrentar, atemorizar,يستأسد على,нам дарах, тас хорих,quát nạt, nạt nộ,ตะคอก, ตะเบ็ง, ข่มเหง, กดขี่,menyiksa, menekan,угрожать; запугивать,威胁,胁迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윽박지르다 (윽빡찌르다) 윽박질러 (윽빡찔러) 윽박지르니 (윽빡찌르니)


🗣️ 윽박지르다 @ Giải nghĩa

💕Start 윽박지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86)