🌟 윽박지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윽박지르다 (
윽빡찌르다
) • 윽박질러 (윽빡찔러
) • 윽박지르니 (윽빡찌르니
)
🗣️ 윽박지르다 @ Giải nghĩa
- 욱박지르다 : → 윽박지르다
🌷 ㅇㅂㅈㄹㄷ: Initial sound 윽박지르다
-
ㅇㅂㅈㄹㄷ (
윽박지르다
)
: 심하게 마구 눌러 기를 꺾다.
Động từ
🌏 QUÁT NẠT, NẠT NỘ: Tùy tiện đè nén một cách nghiêm trọng và làm mất khí thế. -
ㅇㅂㅈㄹㄷ (
욱박지르다
)
: → 윽박지르다
Động từ
🌏
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86)