🌟 윽박지르다

Động từ  

1. 심하게 마구 눌러 기를 꺾다.

1. QUÁT NẠT, NẠT NỘ: Tùy tiện đè nén một cách nghiêm trọng và làm mất khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부하를 윽박지르다.
    Crack under the load.
  • 아이를 윽박지르다.
    Crack a child.
  • 학생을 윽박지르다.
    Scold a student.
  • 고함치며 윽박지르다.
    Scream and roar.
  • 소리를 지르며 윽박지르다.
    Scream and roar.
  • 호통을 치며 윽박지르다.
    Roar with a roar.
  • 화를 내며 윽박지르다.
    Roar angrily.
  • 사장은 직원들에게 호통을 치며 윽박질렀다.
    The boss bawled at his employees.
  • 아이가 실수하자 엄마는 고함치며 윽박질렀다.
    When the child made a mistake, the mother screamed and screamed.
  • 우리 반 학생이 또 문제를 일으켜서 소리 지르며 혼냈어요.
    Another student in my class got into trouble and yelled at me.
    너무 윽박지르지 마. 그러다가 애가 마음에 상처를 입는다.
    Don't be so intimidated. then the child gets hurt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윽박지르다 (윽빡찌르다) 윽박질러 (윽빡찔러) 윽박지르니 (윽빡찌르니)


🗣️ 윽박지르다 @ Giải nghĩa

💕Start 윽박지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191)