🌟 아카시아 (acacia)

Danh từ  

1. 가지에 날카로운 가시가 있고, 잎줄기에 둥근 잎들이 어긋나며, 봄에 향기로운 흰 꽃이 송이를 이루어 피는 나무.

1. CÂY KEO: Cây có gai nhọn ở cành, lá tròn mọc chéo sang hai bên nhành lá, nở hoa trắng và có mùi thơm vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아카시아 꽃.
    Acacia flowers.
  • Google translate 아카시아 나무.
    Acacia wood.
  • Google translate 아카시아 숲.
    Acacia forest.
  • Google translate 아카시아 잎.
    Acacia leaves.
  • Google translate 아카시아 향기.
    Acacia scent.
  • Google translate 아카시아를 꺾다.
    Beat acacia.
  • Google translate 아카시아를 따다.
    Pick acacia.
  • Google translate 아카시아를 심다.
    Plant acacia.
  • Google translate 학교 주변에 아카시아 꽃이 활짝 폈다.
    Acacia flowers bloomed around the school.
  • Google translate 나는 산과 들을 다니면서 아카시아 잎을 뜯어 왔다.
    I've been cutting acacia leaves on the mountains and fields.
  • Google translate 봄이 되니 어디선가 아카시아 향기가 나네.
    Spring has come and it smells like acacia somewhere.
    Google translate 응, 창문 밖 길가에 아카시아 꽃이 많이 폈더라고.
    Yes, there were a lot of acacia flowers on the road outside the window.

아카시아: acacia,アカシア。アカシヤ,acacia, robinier,acacia,السنط، الطلع، الأكاسيا,хуайс мод,cây keo,อะคาเซีย, อะเคเซีย, กระถินเทศ, กระถินหอม,akasia,акация,刺槐,洋槐,

🗣️ 아카시아 (acacia) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28)