🌟 아카시아 (acacia)
Danh từ
🗣️ 아카시아 (acacia) @ Ví dụ cụ thể
- 아카시아 향이에요. 창을 열어 놓으면 아카시아 꽃의 향이 방으로 들어오거든요. [스미다]
- 아카시아 벌꿀. [벌꿀]
- 우리 아파트의 식수대에는 아카시아 나무가 심길 것이다. [식수대 (植樹帶)]
- 아카시아 나무 가지를 꺾어 책상 위에 두었더니 방 안에 꽃향기가 가득 찼다. [가지]
- 아카시아 꽃의 향이 정신을 혼미하게 만들 정도로 진했다. [진하다 (津하다)]
- 나는 아카시아 꽃을 보면 어린 시절이 회고된다. [회고되다 (回顧되다)]
🌷 ㅇㅋㅅㅇ: Initial sound 아카시아
-
ㅇㅋㅅㅇ (
아카시아
)
: 가지에 날카로운 가시가 있고, 잎줄기에 둥근 잎들이 어긋나며, 봄에 향기로운 흰 꽃이 송이를 이루어 피는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY KEO: Cây có gai nhọn ở cành, lá tròn mọc chéo sang hai bên nhành lá, nở hoa trắng và có mùi thơm vào mùa xuân.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28)