🌟 가지

☆☆   Danh từ  

1. 나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기.

1. CÀNH: Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마른 가지.
    Dry branches.
  • Google translate 가지가 휘다.
    The branches bend.
  • Google translate 가지를 꺾다.
    Break a branch.
  • Google translate 가지를 치다.
    Cut off branches.
  • Google translate 가지에 열매가 열리다.
    The branches bear fruit.
  • Google translate 장미의 어린 가지에는 이슬이 맺혀 있었다.
    The rose's young branches were covered with dew.
  • Google translate 아카시아 나무 가지를 꺾어 책상 위에 두었더니 방 안에 꽃향기가 가득 찼다.
    I broke the acacia tree branch and put it on my desk, and the room was filled with the scent of flowers.
  • Google translate 아버지는 정원에서 하루 종일 뭐하셔?
    What does your father do in the garden all day long?
    Google translate 나무에 물을 주기도 하고 죽은 가지는 쳐내기도 하고 그러지.
    Water the trees and remove the dead branches.

가지: branch; sprig; bough; twig,えだ【枝】。こえだ【小枝】,branche, branchage, ramure,rama,غصن,мөчир,cành,กิ่ง, ก้าน, กิ่งก้าน,cabang, ranting,ветвь; ветка,树枝,枝,

2. 근본이 되는 어떤 것에서 다시 갈라져 나온 것.

2. NHÁNH, CHI PHÁI: Cái được tách ra lại từ cái nào đó là căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 좁은 길은 아까 그 큰 길의 가지라고 할 수 있다.
    This narrow road is the branch of that big road.
  • Google translate 어떤 학문이든 그 큰 줄기에서 갈라져 나온 많은 가지들을 가지고 있다.
    Any learning has many branches that have come apart from the big stem.
  • Google translate 이 책만 읽으면 그의 이론을 이해할 수 있을까요?
    Can i understand his theory if i just read this book?
    Google translate 그럼요. 그의 모든 이론들은 그의 첫 책에서 갈라져 나온 가지들이거든요.
    Of course. all his theories are branches from his first book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지 (가지)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật   Chế độ xã hội  


🗣️ 가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)