🌟 채색하다 (彩色 하다)

Động từ  

1. 그림 등에 색을 칠하다.

1. TÔ MÀU, SƠN MÀU: Bôi màu lên bức tranh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림을 채색하다.
    Colour a picture.
  • Google translate 손톱을 채색하다.
    Colour nails.
  • Google translate 물감으로 그림을 채색하다.
    Color a picture with paint.
  • Google translate 원색으로 채색하다.
    Colour in primary.
  • Google translate 크레파스로 도화지를 채색하다.
    Color the drawing paper with crayons.
  • Google translate 페인트로 담장을 채색하다.
    Colour the fence with paint.
  • Google translate 붉게 채색하다.
    Color red.
  • Google translate 예쁘게 채색하다.
    Color beautifully.
  • Google translate 화가는 여러 가지 색깔의 물감으로 그림을 채색하였다.
    The artist painted pictures with various colors of paint.
  • Google translate 유민이는 매니큐어로 손톱을 예쁘게 채색하여 멋을 부렸다.
    Yu-min dressed up her nails with her manicure.
  • Google translate 벽에 채색한 페인트 색이 참 예쁘네요.
    The paint on the wall is so pretty.
    Google translate 그렇죠? 전문가를 불러 도색 작업을 했거든요.
    Right? i called in an expert to paint.

채색하다: color,さいしきする・さいしょくする【彩色する】。はいしょくする【配色する】。いろどりする【彩りする・色取りする】,colorier, peindre, teinter,colorear, pintar, entintar,يلوّن,будах,tô màu, sơn màu,ระบายสี, ทาสี,mewarnai, mengecat,раскрашивать; расписывать,上色,着色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채색하다 (채ː새카다 )
📚 Từ phái sinh: 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19)