🌟 채색하다 (彩色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채색하다 (
채ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 채색하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19)