🌟 채색하다 (彩色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채색하다 (
채ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 채색하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Thể thao (88) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104)