🌟 채색하다 (彩色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채색하다 (
채ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 채색(彩色): 여러 가지 고운 빛깔., 그림 등에 색을 칠함., 색을 칠하는 데에 쓰는 …
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 채색하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365)