ㄱㅈㄱㅈ (
곤지곤지
)
: 젖먹이가 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하는 손동작.
Danh từ
🌏 Động tác tay mà trẻ còn bú cứ chạm ngón trỏ bàn tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.
ㄱㅈㄱㅈ (
곤지곤지
)
: 젖먹이에게 왼손 손바닥에 오른손 집게손가락을 댔다 뗐다 하라고 내는 소리.
Thán từ
🌏 해당없음: Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa hãy chạm ngón tay trỏ của tay phải vào lòng bàn tay trái rồi lấy ra.
ㄱㅈㄱㅈ (
간질간질
)
: 자꾸 간지러운 느낌이 드는 상태.
Phó từ
🌏 NGƯA NGỨA: Trạng thái cảm thấy cứ ngứa ngáy.
ㄱㅈㄱㅈ (
구질구질
)
: 상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 LƯỢM THƯỢM, LÔI THÔI, BÊ BẾT, DƠ DÁY: Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.
ㄱㅈㄱㅈ (
국제 경제
)
: 나라와 나라 사이에 이루어지는 경제 교류 및 그러한 교류로 성립된 경제 체제.
None
🌏 KINH TẾ QUỐC TẾ: Sự giao lưu kinh tế được hình thành giữa các quốc gia hoặc hệ thống kinh tế được thành lập bởi sự giao lưu như vậy.
ㄱㅈㄱㅈ (
근질근질
)
: 자꾸 가려운 느낌이 드는 상태.
Phó từ
🌏 NGỨA NGỨA, NGỨA NGÁY: Trạng thái liên tục có cảm giác bị ngứa.
ㄱㅈㄱㅈ (
긁적긁적
)
: 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 자꾸 긁는 모양.
Phó từ
🌏 GÃI GÃI: Hình ảnh cào lên một phần cơ thể liên tục bằng móng tay hay vật nhọn.