🌟 가지가지

Danh từ  

1. 여러 가지.

1. CÁC KIỂU, ĐỦ THỨ: Các thứ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가지가지 모양.
    Various shapes.
  • 가지가지 사건.
    All sorts of incidents.
  • 가지가지 이유.
    Various reasons.
  • 방법이 가지가지이다.
    There are many ways.
  • 사연이 가지가지이다.
    There are many stories.
  • 가지가지로 말썽을 피우다.
    Cause trouble in various ways.
  • 그는 가지가지 이유를 대며 변명을 늘어놓기 시작했다.
    He started making excuses for various reasons.
  • 우리는 가지가지 방법을 다 써 보았지만 문제를 해결할 수 없었다.
    We tried all sorts of ways but couldn't solve the problem.
  • 엄마, 오늘 학교에서 축구 하다가 교실 창문 깼어요.
    Mom, i broke the classroom window while playing soccer at school today.
    지난번엔 축구를 하다 다리가 부러지더니 참 가지가지로 사고를 치는구나.
    Last time you broke your leg playing soccer, you're causing a lot of accidents.
준말 갖가지: 여러 가지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지가지 (가지가지)

🗣️ 가지가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)