🌟 전념하다 (專念 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전념하다 (
전념하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전념(專念): 오직 한 가지 일에만 마음을 씀.
🗣️ 전념하다 (專念 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 전념하다
-
ㅈㄴㅎㄷ (
진노하다
)
: 몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu. -
ㅈㄴㅎㄷ (
장난하다
)
: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
Động từ
🌏 CHƠI ĐÙA, NÔ ĐÙA: Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전념하다
)
: 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất. -
ㅈㄴㅎㄷ (
지난하다
)
: 매우 어렵다.
Tính từ
🌏 VÔ CÙNG KHÓ KHĂN, VÔ CÙNG GIAN NAN: Rất khó. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전능하다
)
: 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được. -
ㅈㄴㅎㄷ (
조난하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나다.
Động từ
🌏 GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)