🌟 전념하다 (專念 하다)

Động từ  

1. 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.

1. TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구에 전념하다.
    Committed to research.
  • Google translate 연기에 전념하다.
    Dedicated to acting.
  • Google translate 육아에 전념하다.
    Dedicated to parenting.
  • Google translate 일에 전념하다.
    Committed to work.
  • Google translate 학업에 전념하다.
    Committed to study.
  • Google translate 훈련에 전념하다.
    Committed to training.
  • Google translate 지수는 경제적 형편이 어려워서 공부에 전념하지 못하고 있다.
    The index is unable to concentrate on studying due to financial difficulties.
  • Google translate 가수이자 배우였던 유민은 가수를 그만두고 연기에 전념하기로 했다.
    Singer and actor-turned-yu min decided to quit his job and concentrate on acting.
  • Google translate 아기 때문에 일을 그만두셨다고요?
    You quit your job because of the baby?
    Google translate 당분간은 육아에만 전념하고 싶어서요.
    I just want to focus on parenting for the time being.

전념하다: devote oneself,せんねんする【専念する】,se concentrer sur, s'appliquer à quelque chose, se consacrer entièrement à quelque chose,aplicarse, dedicarse, entregarse,يركّز على، يركّز في,ухаан санаагаа төвлөрүүлэх, ой ухаанаа төвлөрүүлэх, бүх анхаарлаа төвлөрүүлэх,toàn tâm, chuyên tâm,จดจ่อ, เอาใจใส่, ตั้งใจ, หมกมุ่น,berkonsentrasi, memusatkan pikiran,сосредоточить все мысли на чём-либо,专心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전념하다 (전념하다)
📚 Từ phái sinh: 전념(專念): 오직 한 가지 일에만 마음을 씀.

🗣️ 전념하다 (專念 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)